hiennguyen123.kosei@gmail
Member
- Bài viết
- 130
- Lượt thích
- 0
Bỏ túi 40 từ vựng tiếng Nhật chuyên lĩnh vực Công nghiệp - 1 trong các ngành kinh tế trung tâm của mỗi quốc gia. Học từ vị tiếng Nhật theo chủ đề cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei!
từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệpSTT | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 産業 | (さんぎょう) | Công nghiệp |
2 | 発展 | (はってん) | Phát triền |
3 | 国内の産業 | (こくないのさんぎょう) | lĩnh vực công nghiệp trong nước |
4 | 工業化 | (こうぎょうか) | Công nghiệp hóa |
5 | 生産 | (せいさん) | cung ứng |
6 | 大量生産 | (たいりょうせいさん) | sản xuất hàng loạt |
7 | 消費 | (しょうひ) | dùng |
8 | 開発 | (かいはつ) | Khai thác và tăng trưởng |
9 | 管理 | (かんり) | điều hành |
10 | 建設 | (けんせつ) | xây dựng |
11 | 建築 | (けんちく) | Kiến trúc |
12 | 石油 | (せきゆ) | dầu lửa |
13 | 石炭 | (せきたん) | Than đá |
14 | 燃料 | (ねんりょう) | Nhiên liệu |
15 | 電力 | (でんりょく) | Điện năng |