Thảo luận Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp

Bài viết
130
Lượt thích
0

Bỏ túi 40 từ vựng tiếng Nhật chuyên lĩnh vực Công nghiệp - 1 trong các ngành kinh tế trung tâm của mỗi quốc gia. Học từ vị tiếng Nhật theo chủ đề cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei!​

từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành công nghiệp

STTHán tựPhiên âmNghĩa
1産業(さんぎょう)Công nghiệp
2発展(はってん)Phát triền
3国内の産業(こくないのさんぎょう)lĩnh vực công nghiệp trong nước
4工業化(こうぎょうか)Công nghiệp hóa
5生産(せいさん)cung ứng
6大量生産(たいりょうせいさん)sản xuất hàng loạt
7消費(しょうひ)dùng
8開発(かいはつ)Khai thác và tăng trưởng
9管理(かんり)điều hành
10建設(けんせつ)xây dựng
11建築(けんちく)Kiến trúc
12石油(せきゆ)dầu lửa
13石炭(せきたん)Than đá
14燃料(ねんりょう)Nhiên liệu
15電力(でんりょく)Điện năng
nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-cong-nghiep-n1212.htm
 

Thành viên online

Xem nhiều

Những bài mới nhất

Thống kê diễn đàn

Chủ đề
422,607
Bài viết
427,655
Thành viên
36,798
Thành viên mới nhất
fun88mobiletoday
Top