Daruma2020
New member
- Bài viết
- 5
- Lượt thích
- 0
Some adjectives to describe a place
- ancient: a place that has a long history. Words with similar meanings: historic – cổ kính/cổ
Athens là một thành phố cổ , được thành lập hàng nghìn năm trước đây.
- beautiful: very pleasing on the eye. Words with similar meanings: attractive, lovely – đẹp, quyến rũ
Paris rất đẹp vào mùa xuân.
- boring: dull and not very interesting. Words with similar meanings: uninteresting-buồn chán
Widnes là một nơi không thú vị để sống.
- bustling: a crowded, busy place: lively, fast-paced, hectic. – nhộn nhịp
New York là một thành phố sôi động và hối hả. Một trong những biệt danh của nó là “Thành phố không bao giờ ngủ.”
- charming: nice, very pleasing. Words and phrases with similar meanings: delightful, quaint – quyến rũ
Oxford là một thành phố quyến rũ ở Anh, ngập tràn lịch sử.
- contemporary: modern, very up to date. – hiện đại
Manchester là một thành phố ở phía bắc với không khí hiện đại và đương đại.
- compact: not very big, contained within a small area. Words with similar meanings: small – nhỏ
Durham là một thành phố khá nhỏ. Bạn không cần phương tiện giao thông để đi lại.
- cosmopolitan: somewhere with a rich and varied mix of cultures and languages. – đông đúc (gồm nhiều người từ các nơi khác sống trong 1 thành phố)
Liverpool là một thành phố đông đúc và đa dạng văn hóa.
- crowded: very full of people. Words and phrases with similar meanings: busy, bustling – nhộn nhịp
London có thể trở nên rất đông đúc vào những tháng mùa hè.
- exciting: fun, thrilling, with lots of enjoyable things to do. Words with similar meanings: lively.
Thị trấn ven biển Blackpool cung cấp nhiều hoạt động thú vị cho trẻ em.
Đọc thêm bài về describe a place khi luyện thi IELTS