Các Thuật Ngữ trong Tennis từ A đến Z

shopvnb

Member
Bài viết
105
Lượt thích
0
Để trở thành một vận động viên tennis tài năng hoặc thậm chí chỉ là một người yêu thể thao đam mê, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ trong tennis là rất quan trọng. Đây không chỉ là vấn đề của người chơi, mà còn cả của những người thưởng thức môn thể thao này trên bàn ghế khán đài. Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ tennis từ A đến Z mà ShopVNB tổng hợp lại để bạn có thể hiểu rõ hơn về bộ môn này.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần A

Ace: được dùng khi người giao bóng có một pha giao bóng hợp lệ (có độ hiểm, có lực) nhưng đối phương không đỡ được bóng (giao bóng ghi điểm trực tiếp).

Action: là một cách gọi khác của spin, chỉ về độ xoáy của bóng làm ảnh hướng đến quỹ đạo và độ nảy của bóng.

Advantage (viết tắt là ad): chỉ về một tay vợt thắng điểm sau điểm “deuce” và đang đứng trước cơ hội giành chiến thắng trong game đấu.

Advantage set: là set đấu mà người chơi giành chiến thắng cách biệt ít nhất là 2 game thi đấu (ngược lại với tie-break set).

All thuật ngữ “all” được dùng khi hai tay vợt có số điểm hoặc số game đấu bằng nhau.
Ví dụ: 30-all (30-30), 2 games all (2-2). Nhưng khi tỉ số là 40-40 thì trọng tài sẽ nói là “deuce” (thay vì nói 40-all).

All-comers là dạng giải đấu mà đương kiêm vô địch sẽ không tham dự, và người chiến thắng all-comers sẽ phải đấu trận giữ cúp với nhà đương kim vô địch (challenge round).

All-court là thuật ngữ chỉ về một phong cách thi đấu mà trong đó kết hợp nhiều phong cách khác lại với nhau. Thường bao gồm các phong cách như: baseline (đánh ở vạch cuối sân), transition (linh hoạt, di chuyển nhiều), serve (đánh như kiểu giao bóng), volley styles (lối đánh thiên về lên lưới thực hiện những quả volley).

Alley: là phần sân được mở rộng thêm ở bên trái và phải, giữa lưới và đường biên cuối sân được dùng khi đánh đôi.

Alternate: là trường hợp một tay vợt (đôi vợt) được vào thẳng vòng sau mà không cần phải thi đấu, do đối thủ bỏ cuộc trước trận.

Approach shot: là một cú đánh để tay vợt sau khi đánh có thể di chuyển lên gần lưới và dứt điểm. Thường là một cú đánh underspin hoặc topspin.

Australian formation: (dùng trong đánh đôi) khi hai tay vợt cùng đội đứng cùng một bên sân.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần B

Backcourt: là phần sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân.

Backhand: là một cú đánh trái tay và được thực hiện khi bóng rơi về phía bên tay không thuận của tay vợt.

Backhand.jpg


Backhand smash: cú smash được thực hiện bằng cú trái tay. Xem thêm smash ở mục S

Backspin: là kiểu cắt bóng từ trên xuống làm bóng xoáy ngược lại sau khi chạm sân, nhằm để giảm áp lực tấn công của đối thủ hoặc để bỏ nhỏ.

Backswing: là động tác vung vợt về sau của các tay vợt để chuẩn bị đánh bóng.

Bagel: chỉ về một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua trắng (6-0).

Bagnall-wild: là một hệ thống nhánh đấu mà ở các nhánh nhỏ đều có một tay vợt được miễn vòng đầu tiên,

Ball boy (ball girl, ballkid cũng tương tự): những đứa trẻ nhặt bóng hay chuyền bóng cho vận động viên.

Baseline: đường kẻ ngang ở cuối sân.

Baseliner: chỉ về những vận động viên có lối đánh bóng từ cuối sân.

Big serve: chỉ về một cú giao bóng (mạnh, hiểm hóc) tạo lợi thế lớn cho người giao bóng.

Block (block return): là một cú đánh phòng thủ, không đưa vợt ra sau quá nhiều, thường dùng để đỡ những cú giao bóng mạnh.

Bounce: là sự nảy lên của bóng từ mặt đất.

Breadstick: chỉ về một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua với tỉ số 6-1.

Break: chỉ về một game đấu thắng, mà quyền giao bóng trong game đó thuộc về đối thủ của người chiến thắng.

Break back: game trước mất break vào tay đối thủ và game ngay sau đó đạt được break

Break point: là điểm số giúp người đỡ bóng giành được break.

Brutaliser: ăn điểm bằng cú đập bóng thẳng vào người đối phương.

Buggy whip: là một cú đánh thuận tay mà người chơi sẽ di chuyển tay từ thấp lên cao để đánh bóng

Bye: thuật ngữ được dùng khi một người chơi được vào thẳng vòng sau mà không cần thi đấu (do đối thủ bỏ cuộc trước khi thi đấu).

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần C

Call: lời hô của trọng tài khi bóng đi ra ngoài sân.

Cannonball: thuật ngữ chỉ những cú giao bóng khó, nhanh và thấp, bóng đi mạnh và không xoáy.

Carve: là sự kết hợp của một cú đánh xoáy ngang và một cú đánh xoáy dọc.

Challenge: dùng để yêu cầu xem lại lúc bóng chạm sân đã ra ngoài hay chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).

challenge.jpg


Center line: là đường kẻ vuông góc với tâm lưới, chia đôi ô giao bóng và đường thẳng tại đường cuối sân.

Change-over (change of ends): 90 giây nghỉ cho các tay vợt sau những game lẻ.

Chip: đánh trả một cú bóng bằng cách bỏ nhỏ hay sử dụng underspin.

Chip and charge: tay vợt sẽ cắt bóng và sau đó di chuyển nhanh lên vị trí lưới.

Chop: một cú đánh với độ xoáy cao, sử dụng nhiều underspin, thường dùng để phòng thủ.

Closed stance: là kỹ thuật mà người chơi khi đánh bóng sẽ để thân người song song với đường cuối sân, lưng hướng về phía đối thủ, đầu hướng về phía bóng.

Code violation: là sự phạm lỗi cư xử của các tay vợt như: phát ngôn không đúng mực, đánh bóng lên khán đài khi đang thi đấu. Khi phạm lỗi này, lần một sẽ bị cảnh cáo, lần hai bị phạt trừ điểm, lần ba bị xử thua game đấu, lần bốn bị loại khỏi giải.

Consolidate (a break): giữ được chiến thắng trong game giao bóng của mình sau khi giành break.

Counterpuncher: là tay vợt chuyên chơi phòng thủ ở cuối sân.’

Court: là sân tennis.

Cross court shot: cú đánh bóng chéo qua sân đối thủ.

Cross-over: là một pha phạm lỗi khi một tay vợt chạy sang phần sân đối phương trong một pha bóng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần D

Davis Cup: giải đấu xuất hiện từ năm 1990. Giải đấu được diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp và quy tụ nhiều tay vợt đến từ nhiều quốc gia.

Dead net: là một tình huống may mắn mà khi tay vợt đánh bóng, bóng đi qua trúng mép lưới trên và rơi sang phần sân của đối thủ.

Dead rubber: là thuật ngữ chỉ dùng trong Davis Cup. Trong Davis Cup, mỗi cuộc đấu bao gồm 5 trận, thắng 3 trận là được xem như thắng cuộc. Khi một đội tuyển chỉ cần 3 hay 4 trận đấu để vượt qua đối thủ thì những trận còn lại được xem là dead rubber (trận đấu thủ tục). Trận đấu này có thể diễn ra hoặc không diễn ra, tùy thuộc vào quyết định của Đội trưởng.

Deciding point: chỉ áp dụng ở đánh đôi. Thuật ngữ này được dùng khi hai đội ở tỉ số hòa nhau (40-40), và tiếp tục đánh để giành điểm deciding. Bên nào giành được điểm deciding thì bên đó thắng game đấu.

Deep shot: là cú đánh ăn điểm nhưng rất gần với vạch kẻ ngang ở cuối sân.

Default: xử thua. Trọng tài chính sẽ xử thua khi tay vợt phạm luật 4 lần.

Deuce: thuật ngữ chỉ tỉ số cân bằng 40-40

Dink: dùng để chỉ tay vợt đánh bóng nhưng không di chuyển, thường xảy ra khi đứng ở gần lưới.

Disadvantage: chỉ tay vợt thua điểm advantage.

Double bagel: người chơi thắng hai set liên tiếp với tỉ số 6-0.

Double fault: chỉ về mắc lỗi giao bóng trong hai lần liên tiếp (lỗi kép).

Doubles: một trận đánh đôi (mỗi bên có hai tay vợt).

Down the line: một cú đánh thẳng và song song với đường dây ngang.

Drop shot: cú đánh nhẹ làm cho bóng rơi xuống sân đối phương ở gần sát mép lưới.

Drop volley: cú đánh bỏ nhỏ khi bóng chưa chạm phần sân bên mình.

Xem thêm tại link đây

Tầm Quan Trọng Của Các Thuật Ngữ Trong Tennis

Các thuật ngữ trong tennis đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người chơi hiểu và thực hiện các kỹ năng, chiến lược và luật chơi của môn thể thao này. Dưới đây là một số tầm quan trọng của các thuật ngữ trong tennis:

1. Định Nghĩa Chính Xác Các Kỹ Thuật và Tác Động Trong Quần Vợt: Các thuật ngữ như "thuận tay," "trái tay," "giao bóng," "đập bóng," "lốp bóng," và "cắt bóng" đề cập đến các kỹ thuật và tác động quan trọng trong tennis. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp người chơi nắm vững cách thực hiện các kỹ năng một cách chính xác.

2. Thực Hiện Chiến Lược và Kế Hoạch Thi Đấu: Các thuật ngữ trong tennis liên quan đến chiến lược và kế hoạch thi đấu. Ví dụ, "giao bóng và chuyền" là một chiến lược mà người chơi giao bóng và sau đó ngay lập tức di chuyển lên sân để đánh chuyền. Hiểu và sử dụng các thuật ngữ này giúp người chơi có thể tạo ra các chiến lược hiệu quả để giành chiến thắng.

3. Tham Gia Các Giải Đấu và Giao Tiếp Với Người Chơi Khác: Các thuật ngữ trong tennis là một phần quan trọng của ngôn ngữ chung của cộng đồng quần vợt. Hiểu và sử dụng các thuật ngữ này giúp người chơi tham gia các giải đấu và giao tiếp với người chơi khác một cách trôi chảy và hiệu quả.

4. Các Quy Tắc và Luật Chơi: Các thuật ngữ trong tennis cũng đề cập đến các quy tắc và luật chơi trong môn thể thao này. Ví dụ, "lỗi kép" xảy ra khi người chơi giao bóng gặp lỗi hai lần liên tiếp. Hiểu và áp dụng các quy tắc và luật chơi này giúp người chơi có thể chơi môn thể thao này một cách chính xác và công bằng.

Các thuật ngữ tennis trên đây là những thuật ngữ phổ biến mà bạn sẽ gặp khi tham gia vào thế giới của tennis. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này và tận hưởng trải nghiệm tennis một cách đầy đủ và thú vị nhất.

Xem thêm: Các mẫu vợt tennis mới nhất thị trường đang có tại ShopVNB
 

Thống kê diễn đàn

Chủ đề
411,344
Bài viết
415,909
Thành viên
34,635
Thành viên mới nhất
moodcare
Top