Tùy thuộc vào thời gian đã đóng BHXH, mức lương hưu được điều chỉnh bằng mức lương hưu tính theo Khoản 2 Điều 56 hoặc Khoản 2 Điều 74 Luật BHXH 2014 cộng với mức điều chỉnh.
Thời gian đã đóng BHXH | Tỷ lệ điều chỉnh tương | ứng với thời gian đóng | BHXH và thời điểm bắt | đầu hưởng lương hưu: |
Năm 2018 | Năm 2019 (%) | Năm 2020 (%) | Năm 2021 (%) | |
20 năm | 7,27 | 5,45 | 3,64 | 1,82 |
20 năm 01 tháng - 20 năm 06 tháng | 7,86 | 5,89 | 3,93 | 1,96 |
20 năm 07 tháng - 21 năm | 8,42 | 6,32 | 4,21 | 2,11 |
21 năm 01 tháng - 21 năm 06 tháng | 8,97 | 6,72 | 4,48 | 2,24 |
21 năm 07 tháng - 22 năm | 9,49 | 7,12 | 4,75 | 2,37 |
22 năm 01 tháng - 22 năm 06 tháng | 10,00 | 7,50 | 5,00 | 2,50 |
22 năm 7 tháng - 23 năm | 10,49 | 7,87 | 5,25 | 2,62 |
23 năm 01 tháng - 23 năm 06 tháng | 10,97 | 8,23 | 5,48 | 2,74 |
23 năm 07 tháng - 24 năm | 11,43 | 8,57 | 5,71 | 2,86 |
24 năm 01 tháng - 24 năm 06 tháng | 11,88 | 8,91 | 5,94 | 2,97 |
24 năm 07 tháng - 25 năm | 12,31 | 9,23 | 6,15 | 3,08 |
25 năm 01 tháng - 25 năm 06 tháng | 10,91 | 8,18 | 5,45 | 2,73 |
25 năm 07 tháng - 26 năm | 9,55 | 7,16 | 4,78 | 2,39 |
26 năm 01 tháng - 26 năm 06 tháng | 8,24 | 6,18 | 4,12 | 2,06 |
26 năm 07 tháng - 27 năm | 6,96 | 5,22 | 3,48 | 1,74 |
27 năm 01 tháng - 27 năm 06 tháng | 5,71 | 4,29 | 2,86 | 1,43 |
27 năm 07 tháng - 28 năm | 4,51 | 3,38 | 2,25 | 1,13 |
28 năm 01 tháng - 28 năm 06 tháng | 3,33 | 2,50 | 1,67 | 0,83 |
28 năm 07 tháng - 29 năm | 2,19 | 1,64 | 1,10 | 0,55 |
29 năm 01 tháng - 29 năm 06 tháng | 1,08% | 0,81% | 0,54% | 0,27% |
Last edited: